Diễn biến chính Shonan Bellmare vs Tokyo Verdy |
||||
Lukian | 1-0 | 15' | ||
46' | (11)↑(7)↓ | |||
66' | (8)↑(18)↓ | |||
71' | (33)↑(2)↓ | |||
(29)↑(19)↓ | 71' | |||
75' | 1-1 | Taniguchi H. | ||
(7)↑(13)↓ | 77' | |||
(14)↑(18)↓ | 77' | |||
86' | 1-2 | Yamami H. | ||
88' | (23)↑(20)↓ | |||
(2)↑(3)↓ | 89' | |||
(77)↑(15)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Shonan Bellmare vs Tokyo Verdy |
||||
Shonan Bellmare | Tokyo Verdy | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
342 |
|
Số đường chuyền |
|
523 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |