Số liệu thống kê Shinnik Yaroslavl vs FK Chayka Pesch |
||||
Shinnik Yaroslavl | FK Chayka Pesch | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
18% |
|
Kiểm soát bóng |
|
82% |
18% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
82% |
70 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |