Diễn biến chính Shenzhen Xinpengcheng vs Wuhan Three Towns |
||||
46' | (10)↑(21)↓ | |||
57' | 0-1 | Liu Yue | ||
61' | (17)↑(43)↓ | |||
(44)↑(21)↓ | 63' | |||
(2)↑(31)↓ | 69' | |||
73' | (18)↑(9)↓ | |||
81' | (28)↑(37)↓ | |||
(3)↑(33)↓ | 81' | |||
(19)↑(15)↓ | 81' | |||
82' | (40)↑(19)↓ | |||
Orr M. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Shenzhen Xinpengcheng vs Wuhan Three Towns |
||||
Shenzhen Xinpengcheng | Wuhan Three Towns | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
551 |
|
Số đường chuyền |
|
382 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
9 |
|
Thử thách |
|
19 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |