Diễn biến chính Shenzhen Xinpengcheng vs Chengdu Rongcheng FC |
||||
7' | 0-1 | Chow T. | ||
45' | 0-2 | Palacios M. | ||
45' | 0-3 | Felipe Silva | ||
(4)↑(31)↓ | 59' | |||
(16)↑(2)↓ | 59' | |||
(27 )↑(12 )↓ | 59' | |||
61' | (2)↑(20)↓ | |||
61' | (29)↑(10)↓ | |||
68' | (25)↑(39)↓ | |||
(8)↑(36)↓ | 74' | |||
(28)↑(23)↓ | 74' | |||
88' | (17)↑(21)↓ | |||
89' | (3)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Shenzhen Xinpengcheng vs Chengdu Rongcheng FC |
||||
Shenzhen Xinpengcheng | Chengdu Rongcheng FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
436 |
|
Số đường chuyền |
|
443 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
12 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
18 |
|
Long pass |
|
29 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
18 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |