Diễn biến chính Shelbourne vs Sligo Rovers |
||||
(48)↑(10)↓ | 62' | |||
(27)↑(16)↓ | 62' | |||
(67)↑(14)↓ | 70' | |||
79' | (34)↑(11)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 83' | |||
88' | (39)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Shelbourne vs Sligo Rovers |
||||
Shelbourne | Sligo Rovers | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
6 |
|
Cản sút |
|
6 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
444 |
|
Số đường chuyền |
|
433 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
17 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
3 |
|
Thử thách |
|
4 |
33 |
|
Long pass |
|
36 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |