Diễn biến chính Sheffield Wednesday vs Swansea City |
||||
62' | (2)↑(26)↓ | |||
(11)↑(8)↓ | 62' | |||
(12)↑(9)↓ | 63' | |||
74' | (7)↑(4)↓ | |||
(19)↑(41)↓ | 75' | |||
(2)↑(14)↓ | 75' | |||
86' | (31)↑(47)↓ | |||
86' | (20)↑(9)↓ | |||
(13)↑(44)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Swansea City |
||||
Sheffield Wednesday | Swansea City | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
294 |
|
Số đường chuyền |
|
499 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
19 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
15 |
24 |
|
Long pass |
|
28 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |