Diễn biến chính Sheffield Wednesday vs Sunderland A.F.C |
||||
5' | 0-1 | Ballard D. | ||
8' | 0-2 | Clarke J. | ||
31' | 0-3 | Clarke J. | ||
67' | (22)↑(21)↓ | |||
67' | (17)↑(10)↓ | |||
(41)↑(21)↓ | 73' | |||
(15)↑(14)↓ | 73' | |||
77' | (31)↑(20)↓ | |||
77' | (15)↑(11)↓ | |||
(2)↑(5)↓ | 79' | |||
(27)↑(9)↓ | 79' | |||
86' | (23)↑(32)↓ |
Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Sunderland A.F.C |
||||
Sheffield Wednesday | Sunderland A.F.C | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
304 |
|
Số đường chuyền |
|
690 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
20 |
|
Ném biên |
|
23 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
1 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |