Diễn biến chính Sheffield Wednesday vs Stoke City |
||||
46' | (22)↑(20)↓ | |||
49' | (3)↑(6)↓ | |||
(13)↑(11)↓ | 67' | |||
Liam Palmer | 1-0 | 68' | ||
74' | (25)↑(8)↓ | |||
74' | (42)↑(5)↓ | |||
76' | 1-1 | Cundle L. | ||
84' | (35)↑(10)↓ | |||
(41)↑(24)↓ | 84' | |||
(6)↑(2)↓ | 90' | |||
(45)↑(14)↓ | 90' | |||
(42)↑(12)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Stoke City |
||||
Sheffield Wednesday | Stoke City | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
351 |
|
Số đường chuyền |
|
309 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
74 |
|
Đánh đầu |
|
62 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
35 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
23 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |