Diễn biến chính Sheffield Wednesday vs Southampton |
||||
8' | 0-1 | Armstrong A. | ||
Lee Gregory | 1-1 | 54' | ||
(45)↑(9)↓ | 68' | |||
73' | (17)↑(22)↓ | |||
(2)↑(4)↓ | 77' | |||
(27)↑(15)↓ | 77' | |||
79' | (10)↑(9)↓ | |||
(33)↑(11)↓ | 86' | |||
87' | 1-2 | Adams C. | ||
89' | (7)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Southampton |
||||
Sheffield Wednesday | Southampton | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
9 |
20% |
|
Kiểm soát bóng |
|
80% |
23% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
77% |
236 |
|
Số đường chuyền |
|
987 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
94% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
7 |
|
Ném biên |
|
20 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
2 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
41 |
|
Pha tấn công |
|
191 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
90 |