Diễn biến chính Sheffield Wednesday vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
37' | 0-1 | Diaby B.(OW) | ||
(41)↑(5)↓ | 46' | |||
46' | (7)↑(20)↓ | |||
46' | (9)↑(30)↓ | |||
(21)↑(13)↓ | 70' | |||
(2)↑(14)↓ | 71' | |||
73' | (2)↑(11)↓ | |||
(27)↑(4)↓ | 79' | |||
83' | (5)↑(17)↓ | |||
(8)↑(21)↓ | 85' | |||
Bailey-Tye Cadamarteri | 1-1 | 86' | ||
Musaba A. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Sheffield Wednesday | Queens Park Rangers (QPR) | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
402 |
|
Số đường chuyền |
|
424 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |