Diễn biến chính Sheffield Wednesday vs Norwich City |
||||
Windass J. | 1-0 | 12' | ||
Iorfa D. | 2-0 | 34' | ||
(33)↑(6)↓ | 57' | |||
58' | (18)↑(21)↓ | |||
(13)↑(18)↓ | 65' | |||
(41)↑(11)↓ | 66' | |||
73' | (16)↑(35)↓ | |||
(14)↑(8)↓ | 76' | |||
(24)↑(12)↓ | 77' |
Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Norwich City |
||||
Sheffield Wednesday | Norwich City | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
250 |
|
Số đường chuyền |
|
653 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
29 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
23 |
|
Long pass |
|
26 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |