Diễn biến chính Sheffield Wednesday vs Millwall |
||||
31' | 0-1 | Wallace M. | ||
42' | 0-2 | Saville G. | ||
(11)↑(41)↓ | 46' | |||
(42)↑(27)↓ | 46' | |||
(22)↑(8)↓ | 46' | |||
52' | 0-3 | Harding W. | ||
68' | (25)↑(39)↓ | |||
72' | 0-4 | Norton-Cuffy B. | ||
(21)↑(45)↓ | 75' | |||
(33)↑(18)↓ | 75' | |||
76' | (8)↑(23)↓ | |||
76' | (22)↑(11)↓ | |||
84' | (7)↑(9)↓ | |||
84' | (18)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Millwall |
||||
Sheffield Wednesday | Millwall | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
498 |
|
Số đường chuyền |
|
358 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
25 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |