Diễn biến chính Sheffield Wednesday vs Middlesbrough |
||||
(45)↑(11)↓ | 35' | |||
Musaba A. | 1-0 | 38' | ||
46' | (11)↑(27)↓ | |||
53' | 1-1 | Lenihan D. | ||
(9)↑(27)↓ | 59' | |||
(8)↑(22)↓ | 59' | |||
68' | (29)↑(8)↓ | |||
(19)↑(21)↓ | 69' | |||
(2)↑(15)↓ | 69' | |||
90' | (10)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Middlesbrough |
||||
Sheffield Wednesday | Middlesbrough | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
661 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
21 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
2 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |