Diễn biến chính Sheffield Wednesday vs Mansfield Town |
||||
Musaba A. | 1-0 | 28' | ||
62' | (18)↑(7)↓ | |||
(15)↑(13)↓ | 65' | |||
(24)↑(27)↓ | 71' | |||
(9)↑(45)↓ | 71' | |||
(2)↑(14)↓ | 81' | |||
(4)↑(19)↓ | 81' | |||
85' | 1-1 | Oates R. |
Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Mansfield Town |
||||
Sheffield Wednesday | Mansfield Town | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
523 |
|
Số đường chuyền |
|
508 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
16 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |