Diễn biến chính Sheffield Wednesday vs Leeds United |
||||
45' | 0-1 | Bamford P. | ||
58' | 0-2 | Gnonto W. | ||
(24)↑(5)↓ | 64' | |||
(6)↑(14)↓ | 64' | |||
(4)↑(2)↓ | 65' | |||
83' | (20)↑(29)↓ | |||
83' | (33)↑(10)↓ | |||
(42)↑(12)↓ | 84' | |||
(7)↑(45)↓ | 84' | |||
84' | (49)↑(9)↓ | |||
88' | (7)↑(24)↓ | |||
90' | (25)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Leeds United |
||||
Sheffield Wednesday | Leeds United | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
343 |
|
Số đường chuyền |
|
530 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
24 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |