Diễn biến chính Sheffield Wednesday vs Coventry City |
||||
45' | 0-1 | Torp V. | ||
46' | (27)↑(14)↓ | |||
62' | (4)↑(29)↓ | |||
(24)↑(12)↓ | 62' | |||
63' | (8)↑(45)↓ | |||
73' | (11)↑(24)↓ | |||
(27)↑(42)↓ | 73' | |||
(7)↑(45)↓ | 73' | |||
(2)↑(44)↓ | 81' | |||
(25)↑(14)↓ | 82' | |||
Djeidi Gassama | 1-1 | 84' |
Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Coventry City |
||||
Sheffield Wednesday | Coventry City | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
22 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
4 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |