Diễn biến chính Sheffield Wednesday vs Cardiff City |
||||
Musaba A. | 1-0 | 28' | ||
55' | (32)↑(47)↓ | |||
55' | (6)↑(23)↓ | |||
65' | (9)↑(14)↓ | |||
(41)↑(45)↓ | 72' | |||
74' | 1-1 | Grant K. | ||
(14)↑(2)↓ | 85' | |||
(27)↑(8)↓ | 86' | |||
(17)↑(5)↓ | 86' | |||
88' | 1-2 | Famewo A.(OW) | ||
90' | (18)↑(22)↓ | |||
(9)↑(4)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Cardiff City |
||||
Sheffield Wednesday | Cardiff City | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
458 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
30 |
|
Ném biên |
|
17 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
16 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |