Diễn biến chính Sheffield Wednesday vs Burnley |
||||
37' | 0-1 | Anthony J. | ||
50' | 0-2 | Brownhill J. | ||
(45)↑(19)↓ | 61' | |||
(8)↑(14)↓ | 61' | |||
(9)↑(10)↓ | 73' | |||
(2)↑(44)↓ | 73' | |||
(24)↑(12)↓ | 73' | |||
75' | (7)↑(30)↓ | |||
89' | (42)↑(24)↓ | |||
90' | (16)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Burnley |
||||
Sheffield Wednesday | Burnley | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
280 |
|
Số đường chuyền |
|
479 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
26 |
|
Long pass |
|
20 |
54 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |