Diễn biến chính Sheffield Wednesday vs Bristol City |
||||
Ugbo I. | 1-0 | 16' | ||
25' | 1-1 | Knight J. | ||
Ugbo I. | 2-1 | 45' | ||
46' | (24)↑(3)↓ | |||
46' | (2)↑(17)↓ | |||
68' | (10)↑(22)↓ | |||
68' | (9)↑(19)↓ | |||
68' | (21)↑(11)↓ | |||
Bernard D. | 78' | |||
(5)↑(45)↓ | 80' | |||
(41)↑(36)↓ | 84' | |||
(6)↑(14)↓ | 84' | |||
(24)↑(12)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Bristol City |
||||
Sheffield Wednesday | Bristol City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
450 |
|
Số đường chuyền |
|
486 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
18 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |