Diễn biến chính Sheffield Wednesday vs Accrington Stanley |
||||
Adeniran D. | 1-0 | 11' | ||
28' | (12)↑(16)↓ | |||
(19)↑(33)↓ | 44' | |||
(13)↑(7)↓ | 46' | |||
Adeniran D. | 2-0 | 46' | ||
55' | (19)↑(18)↓ | |||
55' | (8)↑(7)↓ | |||
Palmer L. | 3-0 | 72' | ||
72' | (14)↑(4)↓ | |||
72' | (9)↑(20)↓ | |||
(22)↑(10)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Accrington Stanley |
||||
Sheffield Wednesday | Accrington Stanley | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
373 |
|
Số đường chuyền |
|
365 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
58 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
31 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
16 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
142 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |