Diễn biến chính Sheffield United vs Wolves |
||||
(28)↑(7)↓ | 45' | |||
61' | (27)↑(18)↓ | |||
70' | (6)↑(20)↓ | |||
Archer C. | 1-0 | 72' | ||
81' | (9)↑(24)↓ | |||
89' | 1-1 | Bellegarde J. | ||
(23)↑(8)↓ | 90' | |||
Norwood O. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Sheffield United vs Wolves |
||||
Sheffield United | Wolves | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
300 |
|
Số đường chuyền |
|
501 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
2 |
|
Substitution |
|
3 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
27 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |