Diễn biến chính Sheffield United vs Wigan Athletic |
||||
Ndiaye I. | 1-0 | 8' | ||
46' | (21)↑(24)↓ | |||
59' | (4)↑(22)↓ | |||
59' | (28)↑(23)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 66' | |||
(16)↑(28)↓ | 66' | |||
71' | (10)↑(27)↓ | |||
(4)↑(22)↓ | 78' | |||
87' | (2)↑(30)↓ |
Số liệu thống kê Sheffield United vs Wigan Athletic |
||||
Sheffield United | Wigan Athletic | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
9 |
|
Cản sút |
|
5 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
480 |
|
Số đường chuyền |
|
367 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
14 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
17 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |