Diễn biến chính Sheffield United vs Swansea City |
||||
Tymon J.(OW) | 1-0 | 44' | ||
(2)↑(16)↓ | 58' | |||
(11)↑(35)↓ | 58' | |||
(9)↑(23)↓ | 58' | |||
64' | (9)↑(31)↓ | |||
64' | (19)↑(35)↓ | |||
72' | (47)↑(10)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 73' | |||
73' | (7)↑(4)↓ | |||
77' | (26)↑(14)↓ | |||
(33)↑(10)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Sheffield United vs Swansea City |
||||
Sheffield United | Swansea City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
281 |
|
Số đường chuyền |
|
553 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Ném biên |
|
24 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
18 |
|
Long pass |
|
27 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |