Diễn biến chính Sheffield United vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Hamer G. | 1-0 | 6' | ||
Moore K. | 2-0 | 13' | ||
43' | (11)↑(25)↓ | |||
46' | (4)↑(40)↓ | |||
55' | 2-1 | Dunne J. | ||
69' | (14)↑(28)↓ | |||
69' | (18)↑(7)↓ | |||
(6)↑(2)↓ | 77' | |||
83' | Colback J. | |||
85' | (9)↑(12)↓ | |||
(25)↑(35)↓ | 85' | |||
(42)↑(10)↓ | 85' | |||
88' | 2-2 | Dykes L. | ||
(7)↑(15)↓ | 90' | |||
(11)↑(21)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sheffield United vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Sheffield United | Queens Park Rangers (QPR) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
7 |
|
Cản sút |
|
9 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
408 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
17 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
3 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
31 |
|
Long pass |
|
32 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |