Diễn biến chính Sheffield United vs Newcastle United |
||||
12' | (10)↑(15)↓ | |||
21' | 0-1 | Longstaff S. | ||
31' | 0-2 | Burn D. | ||
35' | 0-3 | Botman S. | ||
(11)↑(20)↓ | 46' | |||
56' | 0-4 | Wilson C. | ||
61' | 0-5 | Gordon A. | ||
(22)↑(16)↓ | 62' | |||
(25)↑(8)↓ | 66' | |||
68' | 0-6 | Almiron M. | ||
70' | (21)↑(2)↓ | |||
70' | (8)↑(24)↓ | |||
70' | (14)↑(9)↓ | |||
73' | 0-7 | Guimaraes B. | ||
(6)↑(28)↓ | 75' | |||
81' | (20)↑(39)↓ | |||
87' | 0-8 | Isak A. |
Số liệu thống kê Sheffield United vs Newcastle United |
||||
Sheffield United | Newcastle United | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
15 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
444 |
|
Số đường chuyền |
|
602 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
7 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
16 |
|
Ném biên |
|
17 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
6 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
142 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |