Diễn biến chính Sheffield United vs Manchester City |
||||
(27)↑(23)↓ | 17' | |||
37' | Haaland E. | |||
63' | 0-1 | Haaland E. | ||
(20)↑(2)↓ | 71' | |||
(9)↑(32)↓ | 71' | |||
(6)↑(16)↓ | 80' | |||
Bogle J. | 1-1 | 85' | ||
86' | (47)↑(8)↓ | |||
88' | 1-2 | Rodri |
Số liệu thống kê Sheffield United vs Manchester City |
||||
Sheffield United | Manchester City | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
12 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
30 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
0 |
|
Cản sút |
|
8 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
20% |
|
Kiểm soát bóng |
|
80% |
17% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
83% |
194 |
|
Số đường chuyền |
|
742 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
2 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
7 |
|
Cứu thua |
|
0 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
1 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
11 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
53 |
|
Pha tấn công |
|
145 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
89 |