Diễn biến chính Sheffield United vs Luton Town |
||||
Rak-Sakyi J. | 1-0 | 12' | ||
Rak-Sakyi J. | 2-0 | 52' | ||
60' | (19)↑(11)↓ | |||
61' | (10)↑(13)↓ | |||
(8)↑(7)↓ | 66' | |||
(35)↑(11)↓ | 66' | |||
68' | (26)↑(8)↓ | |||
68' | (25)↑(2)↓ | |||
(33)↑(3)↓ | 71' | |||
(16)↑(2)↓ | 75' | |||
(23)↑(9)↓ | 75' | |||
88' | (37)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Sheffield United vs Luton Town |
||||
Sheffield United | Luton Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
555 |
|
Số đường chuyền |
|
301 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
26 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
18 |
|
Long pass |
|
24 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |