Diễn biến chính Sheffield United vs Everton |
||||
14' | 0-1 | Doucoure A. | ||
Archer C. | 1-1 | 33' | ||
Pickford J.(OW) | 2-1 | 45' | ||
55' | 2-2 | Danjuma A. | ||
(6)↑(12)↓ | 68' | |||
(14)↑(27)↓ | 68' | |||
(11)↑(10)↓ | 75' | |||
75' | (7)↑(37)↓ | |||
90' | (22)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Sheffield United vs Everton |
||||
Sheffield United | Everton | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
384 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
3 |
|
Substitution |
|
2 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
27 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |