Diễn biến chính Sheffield United vs Cardiff City |
||||
19' | 0-1 | Kaba S. | ||
McAtee J. | 1-1 | 24' | ||
46' | (11)↑(26)↓ | |||
Robinson J. | 2-1 | 54' | ||
61' | (31)↑(9)↓ | |||
(4)↑(28)↓ | 75' | |||
(16)↑(22)↓ | 79' | |||
(26)↑(20)↓ | 79' | |||
Ndiaye I. | 3-1 | 80' | ||
(10)↑(9)↓ | 81' | |||
(36)↑(29)↓ | 82' | |||
Clark C. | 4-1 | 85' |
Số liệu thống kê Sheffield United vs Cardiff City |
||||
Sheffield United | Cardiff City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
336 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
56 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |