Diễn biến chính Sheffield United vs Burnley |
||||
38' | 0-1 | Bruun Larsen J. | ||
40' | 0-2 | Assignon L. | ||
Hamer G. | 1-2 | 52' | ||
58' | 1-3 | Foster L. | ||
59' | (8)↑(34)↓ | |||
(10)↑(21)↓ | 68' | |||
70' | (7)↑(22)↓ | |||
71' | 1-4 | Gudmundsson J. B. | ||
(35)↑(9)↓ | 78' | |||
(16)↑(8)↓ | 78' | |||
84' | (23)↑(17)↓ | |||
85' | (25)↑(47)↓ |
Số liệu thống kê Sheffield United vs Burnley |
||||
Sheffield United | Burnley | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
461 |
|
Số đường chuyền |
|
503 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
10 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |