Diễn biến chính Sheffield United vs Bristol City |
||||
(28)↑(4)↓ | 46' | |||
65' | (15)↑(21)↓ | |||
65' | (17)↑(9)↓ | |||
(10)↑(9)↓ | 74' | |||
(16)↑(22)↓ | 74' | |||
74' | (7)↑(20)↓ | |||
McAtee J. | 1-0 | 77' | ||
87' | (11)↑(19)↓ | |||
(36)↑(29)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sheffield United vs Bristol City |
||||
Sheffield United | Bristol City | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
462 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
63 |
36 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
41 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |