Diễn biến chính Sheffield United vs Brentford |
||||
McAtee J. | 1-0 | 45' | ||
46' | (33)↑(15)↓ | |||
(25)↑(32)↓ | 53' | |||
66' | (37)↑(23)↓ | |||
66' | (24)↑(26)↓ | |||
(3)↑(35)↓ | 73' | |||
(42)↑(28)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Sheffield United vs Brentford |
||||
Sheffield United | Brentford | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
334 |
|
Số đường chuyền |
|
489 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
27 |
|
Ném biên |
|
31 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |