Diễn biến chính Sheffield United vs Arsenal |
||||
5' | 0-1 | Odegaard M. | ||
13' | 0-2 | Bogle J.(OW) | ||
15' | 0-3 | Martinelli G. | ||
(23)↑(16)↓ | 17' | |||
25' | 0-4 | Havertz K. | ||
39' | 0-5 | Rice D. | ||
46' | (21)↑(7)↓ | |||
(35)↑(22)↓ | 46' | |||
(32)↑(9)↓ | 46' | |||
(2)↑(28)↓ | 46' | |||
58' | 0-6 | White B. | ||
64' | (9)↑(11)↓ | |||
(24)↑(15)↓ | 64' | |||
65' | (5)↑(20)↓ | |||
65' | (17)↑(4)↓ | |||
74' | (19)↑(41)↓ |
Số liệu thống kê Sheffield United vs Arsenal |
||||
Sheffield United | Arsenal | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
19% |
|
Kiểm soát bóng |
|
81% |
20% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
80% |
212 |
|
Số đường chuyền |
|
892 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
7 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
13 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
48 |
|
Pha tấn công |
|
160 |
9 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
92 |