Diễn biến chính Sheffield United vs AFC Bournemouth |
||||
12' | 0-1 | Tavernier M. | ||
45' | 0-2 | Kluivert J. | ||
(9)↑(21)↓ | 46' | |||
46' | (3)↑(5)↓ | |||
(15)↑(20)↓ | 46' | |||
51' | 0-3 | Tavernier M. | ||
66' | (29)↑(19)↓ | |||
66' | (17)↑(24)↓ | |||
(23)↑(14)↓ | 66' | |||
(32)↑(28)↓ | 81' | |||
(4)↑(8)↓ | 81' | |||
82' | (7)↑(16)↓ | |||
McBurnie O. | 1-3 | 90' |
Số liệu thống kê Sheffield United vs AFC Bournemouth |
||||
Sheffield United | AFC Bournemouth | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
393 |
|
Số đường chuyền |
|
488 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
59 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
8 |
|
Cứu thua |
|
1 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
25 |
|
Ném biên |
|
32 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |