Diễn biến chính Shanghai Shenhua vs Zhejiang Greentown |
||||
(9)↑(28)↓ | 59' | |||
(19)↑(2)↓ | 59' | |||
68' | (30)↑(17)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 77' | |||
Malele C. | 1-0 | 78' | ||
80' | (39)↑(22)↓ | |||
80' | (5)↑(19)↓ | |||
80' | (31)↑(28)↓ | |||
82' | 1-1 | Mushekwi N. | ||
86' | 1-2 | Leonardo | ||
(24)↑(20)↓ | 86' | |||
(33)↑(6)↓ | 86' | |||
89' | (3)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Shanghai Shenhua vs Zhejiang Greentown |
||||
Shanghai Shenhua | Zhejiang Greentown | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
284 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
58 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |