Diễn biến chính Shanghai Shenhua vs Wuhan Three Towns |
||||
André | 1-0 | 25' | ||
Xie Pengfei | 2-0 | 44' | ||
46' | (19)↑(10)↓ | |||
54' | 2-1 | Jiang Zhipeng | ||
Gao T. | 3-1 | 63' | ||
Teixeira J. | 4-1 | 67' | ||
(20)↑(9)↓ | 71' | |||
(15)↑(17)↓ | 71' | |||
78' | (28)↑(25)↓ | |||
78' | (42)↑(37)↓ | |||
79' | (18)↑(21)↓ | |||
(7)↑(16)↓ | 79' | |||
(8)↑(14)↓ | 79' | |||
(28)↑(10)↓ | 87' | |||
88' | (43)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Shanghai Shenhua vs Wuhan Three Towns |
||||
Shanghai Shenhua | Wuhan Three Towns | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
518 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |