Diễn biến chính Shanghai Shenhua vs Shenzhen Xinpengcheng |
||||
(18)↑(33)↓ | 46' | |||
André | 1-0 | 47' | ||
59' | (19)↑(11)↓ | |||
68' | (33)↑(21)↓ | |||
70' | 1-1 | Karzev E. | ||
(7)↑(16)↓ | 74' | |||
78' | 1-2 | Orr M. | ||
(20)↑(6)↓ | 80' | |||
83' | (3)↑(28)↓ | |||
83' | (31)↑(4)↓ | |||
Malele C. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Shanghai Shenhua vs Shenzhen Xinpengcheng |
||||
Shanghai Shenhua | Shenzhen Xinpengcheng | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
514 |
|
Số đường chuyền |
|
224 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
29 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
9 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
47 |
|
Long pass |
|
19 |
153 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |