Diễn biến chính Shanghai Shenhua vs Henan Football Club |
||||
46' | (6)↑(14)↓ | |||
62' | 0-1 | Covic N. | ||
(32)↑(17)↓ | 63' | |||
(20)↑(18)↓ | 63' | |||
Teixeira J. | 1-1 | 64' | ||
70' | (10)↑(11)↓ | |||
78' | (30)↑(22)↓ | |||
78' | (19)↑(40)↓ | |||
82' | (5)↑(24)↓ | |||
(7)↑(27)↓ | 83' | |||
Wu Xi | 2-1 | 89' |
Số liệu thống kê Shanghai Shenhua vs Henan Football Club |
||||
Shanghai Shenhua | Henan Football Club | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
31 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
21 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
12 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
504 |
|
Số đường chuyền |
|
275 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
11 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
26 |
|
Long pass |
|
35 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |