Diễn biến chính Shanghai Port vs Changchun Yatai |
||||
18' | (3)↑(4)↓ | |||
Vargas M. | 1-0 | 61' | ||
(7)↑(6)↓ | 63' | |||
(18)↑(14)↓ | 63' | |||
(16)↑(34)↓ | 63' | |||
64' | (20)↑(13)↓ | |||
64' | (32)↑(37)↓ | |||
(5)↑(11)↓ | 73' | |||
Wei Zhen | 2-0 | 75' | ||
(21)↑(4)↓ | 83' | |||
85' | (11)↑(24)↓ | |||
85' | (7)↑(44)↓ |
Số liệu thống kê Shanghai Port vs Changchun Yatai |
||||
Shanghai Port | Changchun Yatai | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
398 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |