Diễn biến chính Shanghai Jiading Huilong vs Foshan Nanshi |
||||
(6)↑(20)↓ | 28' | |||
46' | (41)↑(7)↓ | |||
(25)↑(7)↓ | 72' | |||
(38)↑(28)↓ | 76' | |||
(30)↑(26)↓ | 76' | |||
(36)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Shanghai Jiading Huilong vs Foshan Nanshi |
||||
Shanghai Jiading Huilong | Foshan Nanshi | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
38 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |