Diễn biến chính Shandong Taishan vs Wuhan Three Towns |
||||
(10)↑(23)↓ | 46' | |||
(22)↑(30)↓ | 46' | |||
(9)↑(16)↓ | 46' | |||
(33)↑(44)↓ | 57' | |||
(35)↑(8)↓ | 63' | |||
77' | (19)↑(8)↓ | |||
84' | (6)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Shandong Taishan vs Wuhan Three Towns |
||||
Shandong Taishan | Wuhan Three Towns | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
430 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
5 |
|
Substitution |
|
2 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
24 |
|
Ném biên |
|
23 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
32 |
|
Long pass |
|
19 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |