Diễn biến chính Shandong Taishan vs Tianjin Tigers |
||||
60' | (31)↑(29)↓ | |||
(10)↑(20)↓ | 62' | |||
(29)↑(38)↓ | 62' | |||
68' | (40)↑(38)↓ | |||
68' | (36)↑(10)↓ | |||
(13)↑(35)↓ | 74' | |||
(6)↑(2)↓ | 74' | |||
81' | (8)↑(34)↓ | |||
81' | (24)↑(30)↓ | |||
Zhang Chi | 1-0 | 89' | ||
90' | Yu Yang | |||
(37)↑(22)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Shandong Taishan vs Tianjin Tigers |
||||
Shandong Taishan | Tianjin Tigers | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
302 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
6 |