Diễn biến chính Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng FC |
||||
Bi Jinhao | 1-0 | 12' | ||
(25)↑(28)↓ | 58' | |||
(22)↑(20)↓ | 58' | |||
60' | (25)↑(39)↓ | |||
60' | (2)↑(20)↓ | |||
Chen Pu | 2-0 | 69' | ||
(8)↑(24)↓ | 75' | |||
(13)↑(2)↓ | 75' | |||
(23)↑(29)↓ | 83' | |||
86' | (6)↑(10)↓ | |||
86' | (19)↑(23)↓ | |||
Delgado P. | 3-0 | 89' |
Số liệu thống kê Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng FC |
||||
Shandong Taishan | Chengdu Rongcheng FC | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
25 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
21 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
218 |
|
Số đường chuyền |
|
471 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
9 |
|
Cứu thua |
|
4 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
14 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
15 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
12 |
|
Long pass |
|
47 |
53 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
14 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |