Diễn biến chính Shandong Taishan vs Cangzhou Mighty Lions |
||||
(25)↑(8)↓ | 24' | |||
49' | (33)↑(21)↓ | |||
58' | (3)↑(5)↓ | |||
58' | (10)↑(27)↓ | |||
Fellaini M. | 1-0 | 68' | ||
(6)↑(37)↓ | 70' | |||
70' | (17)↑(13)↓ | |||
(32)↑(29)↓ | 70' | |||
Fellaini M. | 2-0 | 81' | ||
(20)↑(35)↓ | 83' | |||
LI Yuanyi | 3-0 | 87' | ||
Cryzan | 4-0 | 89' |
Số liệu thống kê Shandong Taishan vs Cangzhou Mighty Lions |
||||
Shandong Taishan | Cangzhou Mighty Lions | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
500 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
148 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |