Diễn biến chính Shamrock Rovers vs Drogheda United |
||||
Burns D. | 1-0 | 6' | ||
(36)↑(10)↓ | 58' | |||
(2)↑(6)↓ | 58' | |||
(5)↑(11)↓ | 58' | |||
58' | (6)↑(15)↓ | |||
67' | (7)↑(19)↓ | |||
(23)↑(29)↓ | 68' | |||
(7)↑(9)↓ | 68' | |||
74' | 1-1 | James-Taylor D. | ||
82' | (11)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Shamrock Rovers vs Drogheda United |
||||
Shamrock Rovers | Drogheda United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
580 |
|
Số đường chuyền |
|
240 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
20 |
|
Ném biên |
|
13 |
2 |
|
Thử thách |
|
8 |
43 |
|
Long pass |
|
23 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |