Số liệu thống kê Shabab Sahel vs Tadamon Sour |
||||
Shabab Sahel | Tadamon Sour | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
57 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |