Số liệu thống kê Shabab Al Ghazieh vs Trables Sports Club |
||||
Shabab Al Ghazieh | Trables Sports Club | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
56 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |