Diễn biến chính Sevilla vs Real Betis |
||||
46' | (28)↑(11)↓ | |||
(7)↑(21)↓ | 50' | |||
65' | (7)↑(9)↓ | |||
(15)↑(12)↓ | 70' | |||
71' | (4)↑(14)↓ | |||
(25)↑(24)↓ | 71' | |||
80' | (17)↑(10)↓ | |||
80' | (33)↑(20)↓ | |||
(16)↑(2)↓ | 82' | |||
(19)↑(3)↓ | 82' | |||
87' | Miranda J. |
Số liệu thống kê Sevilla vs Real Betis |
||||
Sevilla | Real Betis | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
402 |
|
Số đường chuyền |
|
355 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
33 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |