Diễn biến chính Sevilla vs Rayo Vallecano |
||||
21' | 0-1 | Valentin O. | ||
26' | 0-2 | Garcia A. | ||
(10)↑(20)↓ | 37' | |||
(5)↑(21)↓ | 46' | |||
(3)↑(19)↓ | 46' | |||
Sow D. | 1-2 | 50' | ||
55' | (17)↑(8)↓ | |||
69' | (34)↑(22)↓ | |||
(16)↑(26)↓ | 78' | |||
(9)↑(7)↓ | 81' | |||
83' | (14)↑(23)↓ | |||
83' | (3)↑(7)↓ | |||
83' | (19)↑(18)↓ | |||
En Nesyri Y. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Sevilla vs Rayo Vallecano |
||||
Sevilla | Rayo Vallecano | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
424 |
|
Số đường chuyền |
|
254 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
30 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |