Diễn biến chính Sevilla vs Manchester United |
||||
En Nesyri Y. | 1-0 | 8' | ||
(7)↑(23)↓ | 29' | |||
46' | (10)↑(25)↓ | |||
46' | (23)↑(29)↓ | |||
Bade L. | 2-0 | 47' | ||
54' | (27)↑(9)↓ | |||
68' | (17)↑(15)↓ | |||
(25)↑(17)↓ | 80' | |||
En Nesyri Y. | 3-0 | 81' | ||
(3)↑(19)↓ | 85' | |||
87' | (36)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Sevilla vs Manchester United |
||||
Sevilla | Manchester United | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
10 |
|
Cản sút |
|
8 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
285 |
|
Số đường chuyền |
|
482 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
13 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |